外包租车合同样本(doc 7页)
外包租车合同样本内容提要:
第一條:合約期限
Điều 1: Kỳ hạn hợp đồng:
一.自
Từ ngày 1 tháng 4 năm 2010 đến ngày 31 tháng 03 năm 2011, hết hạn hợp đồng
二.乙方同意以2009年後出廠之7人座車子 INNOVAG 一部,車牌號: 作為甲方交通使用。
Bên B đồng ý cho bên A thuê 1 chiếc xe 7 chỗ, hãng , biển số xe: để phục vụ cho mục đích đi lại.
第二條:工作酬金計算方式:
Điều 2: Phương thức thanh toán:
一.乙方如無任何違反承攬租車合約情事,則甲方每月給付乙方(工作代號K005) 18,420,000VND,並於每月5日前由乙方開立「外包工作驗收單」、檢具派車行車記錄表(如附件)、過路費收據正本及發票交由甲方辦理付款,甲方當依乙方指定帳戶匯入款項。
Nếu bên B không vi phạm bất kỳ khoản quy định nào trong nội dung hợp đồng thuê xe thì hàng tháng bên A sẽ thanh toán cho bên B một khoản tiền VND (mã công việc K005), bên B lập “Bản nghiệm thu công việc”, kèm theo Bảng ghi chép điều xe (như bảng kèm theo), Hoá đơn đỏ và biên lai thu phí cầu đường đưa cho bên A trước ngày mồng 5 hàng tháng, bên A sẽ tiến hành thanh toán chuyển khoản vào tài khoản do bên B chỉ định.
二.租車路線依甲方指定路線行駛,乙方不得異議,每月行駛里程超過
Hành trình xe chạy do bên A chỉ định, bên B không được có ý kiến, hàng tháng nếu vượt quá
..............................
上一篇:主体班组承包合同(doc 7页)
下一篇:强夯施工承包合同(doc 7页)